Tiếng anh giao tiếp online
Maybe là gì? Cách phân biệt Maybe & May be trong tiếng Anh
Mục lục [Ẩn]
Maybe là cụm từ thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, thế nhưng bạn đã hiểu rõ maybe là gì và cách sử dụng chính xác cụm từ này trong tiếng Anh chưa? Trong bài viết này Langmaster sẽ cùng các bạn tìm hiểu ý nghĩa của Maybe cũng như cách phân biệt Maybe & May be trong tiếng Anh, giúp bạn tránh sử dụng nhầm lẫn trong giao tiếp nhé!
1. Maybe là gì?

1.1. Định nghĩa và cấu trúc Maybe
Maybe (adv): /ˈmeɪbi/ là một trạng từ (adverb) trong tiếng Anh, mang nghĩa "có thể" hoặc "có lẽ". Từ này thường được dùng để diễn tả khả năng xảy ra của một hành động hay sự việc, với mức độ chắc chắn thấp.
- Loại từ: Trạng từ
- Vị trí: Thường đứng đầu hoặc giữa câu
Khi đứng ở đầu câu Maybe sẽ có cấu trúc như sau:
Maybe + S + V + O … |
Ví dụ:
- Maybe we should reschedule the meeting - Có lẽ chúng ta nên dời lịch cuộc họp .
- Maybe she will come to the party, or not. I am waiting for a message from her. - Có thể cô ấy sẽ đến dự tiệc, cũng có thể là không. Tôi đang chờ tin nhắn của cô ấy.
- Maybe I should ask his opinion on this plan. - Có lẽ tôi nên hỏi ý kiến của anh ấy về kế hoạch này.
Khi đứng ở giữa câu hoặc cuối câu maybe thường để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một số trạng từ khác trong câu.
Ví dụ:
- I think maybe she should go, as soon as possible - Tôi nghĩ có lẽ cô ấy nên đi đi, càng sớm càng tốt.
- Trang will pass the next interview easily maybe. - Trang sẽ vượt qua buổi phỏng vấn tiếp theo dễ dàng thôi, có lẽ vậy.
>> Xem thêm: Vị trí từ loại trong tiếng Anh: lý thuyết & bài tập (có đáp án)
1.2. Cách sử dụng cấu trúc Maybe trong tiếng Anh
“Maybe” là một trong những trạng từ phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên, để sử dụng đúng và linh hoạt từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, người học cần nắm rõ các chức năng và vai trò của “maybe” trong câu.
1.2.1. Sử dụng khi người nói chưa chắc chắn việc gì đó xảy ra, hoặc điều gì đó có thể là đúng.
“Maybe” được dùng để diễn tả sự không chắc chắn về một hành động hoặc tình huống nào đó trong tương lai hoặc hiện tại.
Ví dụ:
- Maybe it will rain later this afternoon.
(Có thể chiều nay trời sẽ mưa.) - Maybe he forgot about our meeting.
(Có thể anh ấy đã quên buổi họp của chúng ta.)
1.2.2. Sử dụng để chỉ một số lượng gần đúng hay những số liệu không chắc chắn.
“Maybe” được dùng để diễn tả sự không chắc chắn về một hành động hoặc tình huống nào đó trong tương lai hoặc hiện tại. Nó giúp làm nhẹ mức độ khẳng định trong câu nói.
Ví dụ:
- Maybe it will rain later this afternoon.
(Có thể chiều nay trời sẽ mưa.) - Maybe he forgot about our meeting.
(Có thể anh ấy đã quên buổi họp của chúng ta.)
1.2.3. Sử dụng khi đưa ra đề nghị, khuyến nghị.
Khi người nói muốn đưa ra một gợi ý hoặc lời khuyên một cách nhẹ nhàng, tránh áp đặt, "maybe" thường được đặt đầu câu.
Ví dụ:
- Maybe you should take a break and rest.
(Có thể bạn nên nghỉ ngơi một chút.) - Maybe try asking her directly.
(Có thể hãy thử hỏi cô ấy trực tiếp.)
>> Xem thêm: Cấu trúc và cách dùng câu đề nghị trong tiếng Anh
1.2.4. Sử dụng khi trả lời một câu hỏi, một ý tưởng khi bạn không chắc chắn nên đồng ý hay không.
“Maybe” là câu trả lời trung lập, được sử dụng khi người nói không chắc chắn hoặc chưa muốn đưa ra quyết định rõ ràng.
Ví dụ:
- Do you want to go out tonight?
– Maybe. I’ll see how I feel later.
(– Có thể. Tôi sẽ xem mình cảm thấy thế nào sau.) - Will you attend the meeting tomorrow?
– Maybe. I have a lot of work to finish.
(– Có thể. Tôi còn nhiều việc phải hoàn thành.)
1.2.5. Maybe sử dụng để nói về mong ước, mong muốn
Trong một số trường hợp, “maybe” được dùng để bày tỏ một mong muốn có thể thành hiện thực, dù mức độ kỳ vọng không cao.
Ví dụ:
- Maybe one day I’ll travel the world.
(Biết đâu một ngày nào đó tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.) - Maybe she’ll forgive me eventually.
(Có thể rồi cô ấy sẽ tha thứ cho tôi.)
>> Xem thêm: Cấu trúc Wish: Công thức câu ước, cách dùng và bài tập có đáp án
1.2.6. Maybe thay thế cho “perhaps” hoặc “possibly”
“Maybe” có thể được dùng như một từ đồng nghĩa với "perhaps" hoặc "possibly" trong các câu mang tính giả định hoặc chưa chắc chắn.
Ví dụ:
- Maybe we should postpone the trip. = Perhaps we should postpone the trip.
(Có thể chúng ta nên hoãn chuyến đi lại.) - Maybe he was right after all. = Possibly he was right after all.
(Có thể cuối cùng thì anh ấy đã đúng.)
Lưu ý: “Maybe” mang tính chất không trang trọng hơn so với “perhaps”, vì vậy thường được dùng trong văn nói và giao tiếp hàng ngày.
2. May be là gì?
2.1. Định nghĩa và cấu trúc của May be
May be là một cụm từ chứa động từ khuyết thiếu (Modal verbs) “May” và động từ nguyên mẫu “be”, cụm này mang nghĩa "có thể là", dùng để chỉ khả năng của một hành động hoặc trạng thái, luôn đứng sau chủ ngữ trong câu.
Cấu trúc:
S + may be + Adj/N/Ving |
Ví dụ:
- He may be late for the meeting. (Anh ấy có thể sẽ đến trễ cuộc họp.)
- She may be the right person for this job. (Cô ấy có thể là người phù hợp cho công việc này.)
2.2. Cách sử dụng của May be
May be có vai trò bổ sung ý nghĩa cho câu, nhằm chỉ khả năng có thể diễn ra của một hành động hoặc sự việc. Thường dùng trong các câu trần thuật hoặc câu nghi vấn.
Ví dụ:
- She may be at home now.
(Cô ấy có thể đang ở nhà bây giờ.)
→ Người nói không chắc chắn, chỉ đưa ra một khả năng. - He may be the person you’re looking for.
(Anh ấy có thể là người mà bạn đang tìm.)
→ Diễn tả sự dự đoán, nghi ngờ có cơ sở. - It may be difficult at first, but don’t give up.
(Nó có thể sẽ khó khăn lúc đầu, nhưng đừng bỏ cuộc.)
→ Cụm “may be” bổ sung ý nghĩa cho tính từ “difficult”.

3. Cách phân biệt Maybe & May be trong tiếng Anh.
Maybe hay May be đều mang nghĩa là “có thể”, tuy nhiên, hai từ này hoàn toàn khác nhau về loại từ, vai trò ngữ pháp và vị trí trong câu. Việc phân biệt đúng sẽ giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp cũng như tránh lỗi sai cơ bản trong các kỳ thi tiếng Anh.
Tiêu chí |
Maybe |
May be |
Loại từ |
Trạng từ (adverb) |
Cụm động từ (trợ động từ “may” + động từ “be”) |
Chức năng |
Bổ nghĩa cho cả câu, diễn tả sự không chắc chắn |
Diễn tả khả năng của hành động/trạng thái |
Vị trí trong câu |
Thường đứng đầu hoặc cuối câu |
Đứng sau chủ ngữ, trước tính từ/danh từ |
Ví dụ |
Maybe she will call you later. (Có thể cô ấy sẽ gọi cho bạn sau.) |
She may be tired after work. (Cô ấy có thể mệt mỏi sau giờ làm) |
Maybe it’s going to rain. (Có thể trời sắp mưa.) |
It may be true, but I need proof. (Điều đó có thể là đúng, nhưng tôi cần bằng chứng.) |
4. Các cụm từ thường đi cùng Maybe
Từ “maybe” xuất hiện rất thường xuyên trong hội thoại tiếng Anh, đặc biệt trong các cụm từ thể hiện sự không chắc chắn, gợi ý, nghi ngờ hoặc mong muốn. Việc ghi nhớ những cụm từ quen thuộc đi với “maybe” sẽ giúp bạn phản xạ tiếng Anh tự nhiên hơn trong các tình huống hàng ngày.

4.1. Diễn đạt sự không chắc chắn
Các cụm sau được dùng khi người nói không chắc chắn về một điều gì đó, thường dùng để trả lời một câu hỏi hoặc phản hồi về một dự đoán.
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Maybe not |
Có thể không |
Maybe so |
Có thể vậy |
Maybe later |
Có thể sau này |
Maybe another time |
Có thể lúc khác |
Ví dụ:
- She’s not sure if she wants to go to the party. Maybe not.
(Cô ấy không chắc mình muốn đi dự tiệc hay không. Có thể là không.) - He said he would be here by 5:00 p.m., but maybe so.
(Anh ấy nói sẽ đến lúc 5 giờ chiều, có thể vậy.) - Maybe another time, I’m a bit busy today.
(Có thể lúc khác nhé, hôm nay tôi hơi bận.)
>> Xem thêm:
- Amongst là gì? Cách phân biệt Amongst, Among và Between chi tiết nhất
- As a result là gì? Cách dùng và phân biệt với as a result of
4.2. Đưa ra đề xuất hoặc gợi ý
Khi bạn muốn đề nghị hoặc gợi ý điều gì đó một cách lịch sự, mềm mại, bạn có thể bắt đầu câu bằng các cụm sau:
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Maybe we should |
Có lẽ chúng ta nên |
Maybe you could |
Có lẽ bạn có thể |
Maybe it would be better if |
Có lẽ sẽ tốt hơn nếu |
Maybe we could try |
Có lẽ chúng ta có thể thử |
Maybe there is another way |
Có lẽ có một cách khác |
Ví dụ:
- Maybe we should go to a different restaurant.
(Có lẽ chúng ta nên đi đến một nhà hàng khác.) - Maybe you could help me with this task?
(Có lẽ bạn có thể giúp tôi với nhiệm vụ này?) - Maybe there is another way to solve this problem.
(Có lẽ có một cách khác để giải quyết vấn đề này.)
4.3. Thể hiện sự nghi ngờ hoặc dự đoán
Những cụm sau thường dùng khi bạn muốn bày tỏ nghi ngờ hoặc không hoàn toàn tin tưởng vào một điều gì đó.
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Maybe he’s lying |
Có thể anh ấy đang nói dối |
Maybe I’m wrong |
Có thể tôi sai |
Maybe I misunderstood |
Có thể tôi hiểu lầm |
Maybe I’m just paranoid |
Có thể tôi chỉ đang hoang tưởng |
Maybe I’m overthinking it |
Có thể tôi đang suy nghĩ quá nhiều |
Ví dụ:
- He said he didn’t steal the money, but maybe he’s lying.
(Anh ấy nói không ăn cắp tiền, nhưng có thể anh ấy đang nói dối.) - I thought she was angry with me, but maybe I misunderstood.
(Tôi nghĩ cô ấy giận tôi, nhưng có thể tôi đã hiểu lầm.)
>> Xem thêm:
- Let's go là gì? Phân biệt let’s go, let go, just go và let it go
- Phân biệt hard work và hard-working trong tiếng Anh
4.4. Thể hiện sự mong muốn hoặc hy vọng
“Maybe” cũng thường xuất hiện trong các câu bày tỏ ước mơ, hy vọng trong tương lai, thường không chắc chắn nhưng mang sắc thái lạc quan, khát vọng.
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Maybe one day |
Giá như một ngày nào đó |
Maybe I could |
Giá như tôi có thể |
Maybe if I |
Giá như nếu tôi |
Maybe I’ll… |
Có thể tôi sẽ… |
Ví dụ:
- Maybe one day I’ll start my own business.
(Giá như một ngày nào đó tôi có thể tự mở công ty riêng.) - Maybe I’ll travel the world after graduation.
(Có thể tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới sau khi tốt nghiệp.)
5. Từ đồng nghĩa với Maybe trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, ngoài “maybe”, còn nhiều từ và cụm từ khác cũng mang nghĩa “có thể”, “có lẽ” hay “có khả năng”. Việc sử dụng các từ đồng nghĩa (synonym) không chỉ giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt mà còn làm cho câu văn linh hoạt, chuyên nghiệp hơn, đặc biệt trong văn viết và bài thi học thuật.
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú sử dụng |
Perhaps |
Có lẽ |
Trang trọng hơn “maybe”, thường dùng trong văn viết hoặc văn nói trang trọng |
Possibly |
Có thể, có khả năng |
Dùng khi bạn không chắc chắn điều gì đó |
Probably |
Có lẽ, có thể |
Dùng khi bạn nghiêng về khả năng đúng |
Conceivably |
Có thể tưởng tượng được |
Ít phổ biến, thường dùng trong văn viết học thuật |
Perchance |
Có thể |
Dùng trong văn thơ, văn cổ, không dùng trong giao tiếp hiện đại |
Ví dụ:
- Perhaps we should leave earlier to avoid traffic.
(Có lẽ chúng ta nên đi sớm hơn để tránh kẹt xe.)
- She possibly forgot about the meeting.
(Cô ấy có thể đã quên buổi họp.)
- He probably won’t come today.
(Anh ấy có lẽ sẽ không đến hôm nay.)
- Conceivably, this plan could work if we revise it.
(Có thể tưởng tượng được rằng kế hoạch này sẽ hiệu quả nếu chúng ta chỉnh sửa lại.)
- Perchance you will find peace in solitude.
(Có thể bạn sẽ tìm thấy sự bình yên trong cô đơn.) – (cách nói cổ, thi vị)
6. Bài tập ứng dụng cấu trúc Maybe trong tiếng Anh.
Bài 1: Chọn “maybe” hoặc “may be” để hoàn thành câu
- She ________ watching a movie right now.
- ________ we should take a break.
- It ________ a good idea to talk to her.
- I don't know if he’ll come, ________ not.
- They ________ tired after the long trip.
- ________ I’ll see you at the party.
- This ________ the answer we’ve been looking for.
- ________ later, we can grab some coffee.
- He ________ the right person for this job.
- ________ you should call her first.
- She said she’d be here by 8, but ________ she changed her mind.
- We ________ able to fix it by tomorrow.
- ________ it’s best to wait a little longer.
- That ________ true, but we need to confirm it.
- ________ I could try a different method next time.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng “maybe” hoặc “may be” sao cho phù hợp
- It’s possible that she is busy.
- I think we should leave earlier.
- There is a chance he forgot your birthday.
- I don’t know — he will come or not.
- It is possible that this is a mistake.
- I’ll see you at the concert, it’s possible.
- I’m not sure — I’ll join the team.
- You should try asking again, it’s a good idea.
- It’s not certain, but he is telling the truth.
- This solution is possible.
- I guess I will call her later.
- The train is delayed, it’s possible.
- This could work better.
- I am not sure, but we are lost.
- We are planning a trip to Đà Lạt — or not.
ĐÁP ÁN:
Bài 1 – Đáp án
- may be
- Maybe
- may be
- maybe
- may be
- Maybe
- may be
- Maybe
- may be
- Maybe
- maybe
- may be
- Maybe
- may be
- Maybe
Bài 2 – Đáp án tham khảo
- She may be busy.
- Maybe we should leave earlier.
- He may be forgetting your birthday.
- I don’t know — maybe not.
- This may be a mistake.
- Maybe I’ll see you at the concert.
- I’m not sure — maybe I’ll join the team.
- Maybe you should try asking again.
- He may be telling the truth.
- This may be a solution.
- Maybe I’ll call her later.
- The train may be delayed.
- Maybe this will work better.
- We may be lost.
- Maybe not.
Ngoài ra, nếu như bạn đang có nhu cầu học tiếng Anh giao tiếp nhưng có quá ít thời gian để tham gia các lớp học truyền thống, thì đừng bỏ qua các khóa học tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster. Với những ưu điểm vượt trội về phương pháp, hình thức học cùng đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế, chắc chắn Langmaster sẽ giúp bạn thành thạo tiếng Anh chỉ trong thời gian ngắn!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp Online
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp Online 1 kèm 1
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Hy vọng rằng qua bài viết này các bạn đã có thể biết được maybe là gì biết cách phân biệt Maybe & May be trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể sử dụng hai từ này thật đúng ngữ cảnh và đừng quên theo dõi website của Langmaster thường xuyên để cập nhật những kiến thức mới nhé!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!